Mrs Quế : 093 822 86 77
Mr Khánh : 091 662 72 92
Tour nội địa khách đoàn
028 22533 785
Mr Được: 0917 909 317
Mrs Quế: 0938 228 677
Mr Khánh: 0916 627 292
Tour nội địa khách lẻ:
Mr Hiếu: 0988 37 47 97
Tour nước ngoài
Mr Khang: 0903 999 782
Sự kiện - Mice
Mr Tuấn Anh: 0938 78 1289
Teambulding
Mr Huy: 0919 63 00 27
Vé máy bay
Mr Đức: 0903 35 10 55
Cho Thuê Xe
Mr Linh: 0932 756 786
Kế Toán
Ms Lý: 0906 376 739
IT
Mr Truong: 0968 999 805
Dịch vụ cho thuê xe cưới hỏi 16 chỗ của Phú Sĩ Travel cung cấp nhiều kiểu dáng xe phù hợp, với các thiết kế trang trí riêng và các dịch vụ kèm theo đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Đặc biệt, Phú Sĩ Travel tư vấn miễn phí cho khách hàng lựa chọn đúng loại xe phù hợp với phong cách của mình.
Với loại xe 16 chỗ, Phú Sĩ Travel cung cấp các xe Mercedes, Ford để quý khách dễ dàng lựa chọn. Là thương hiệu hàng đầu, Mercedes được nhiều người yêu thích bởi vẻ ngoài sang trọng, quý phái, nội thất trong xe thoải mái, tiện nghi. Đối với những ai yêu thích sự phá cách bởi vẻ ngoài, cùng màu trắng thể thao thì việc lựa chọn dòng xe Ford transit sẽ rất hợp lý. Nếu quý khách là những người có yêu cầu không quá cao về các nội thất hay kiểu dáng xe, Toyota sẽ là lựa chọn hàng đầu về dòng xe bình dân, nhưng vẫn đáp ứng các nhu cầu thiết yếu cho quý khách, trong việc di chuyển đến bữa tiệc cưới trọng đại nhất của hai bên gia đình.
STT |
TUYẾN ĐƯỜNG |
KM |
THỜI GIAN |
GIÁ |
1 |
Sử Dụng Xe ½ Ngày |
3 – 4 Giờ |
700.000 |
|
2 |
Sử Dụng Xe Trong Ngày |
6 – 8 Giờ |
1.300.000 |
|
3 |
Giờ Phụ Trội Trong Ngày |
1 Giờ |
70.000 |
|
4 |
Sử Dụng Xe Buổi Tối |
3 Giờ |
350.000 |
|
5 |
Giờ Phụ Trội Buổi Tối |
1 Giờ |
90.000 |
|
6 |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn |
150 |
5 Giờ |
1.200.000 |
7 |
Sài Gòn – Củ Chi – Sài Gòn |
180 |
1 Ngày |
1.400.000 |
8 |
Sài Gòn – Tây Ninh – Sài Gòn |
280 |
1 Ngày |
2.000.000 |
9 |
Sài Gòn – Cái Bè – Sài Gòn |
250 |
1 Ngày |
2.000.000 |
10 |
Sài Gòn – Mỹ Tho – Sài Gòn |
180 |
1 Ngày |
1.700.000 |
11 |
Sài Gòn – Vũng Tàu/Long Hải – Sài Gòn |
300 |
1 Ngày |
2.200.000 |
12 |
Sài Gòn – Vũng Tàu/Long Hải – Sài Gòn |
380 |
2 Ngày |
3.000.000 |
13 |
Sài Gòn – Bình Châu – Sài Gòn |
340 |
1 Ngày |
2.200.000 |
14 |
Sài Gòn – Bình Châu – Sài Gòn |
420 |
2 Ngày |
3.000.000 |
15 |
Sài Gòn – Cái Bè/ Vĩnh Long – Sài Gòn |
300 |
1 Ngày |
2.500.000 |
16 |
Sài Gòn – Cái Bè/ Vĩnh Long – Sài Gòn |
350 |
2 Ngày |
3.000.000 |
17 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn |
450 |
2 Ngày |
3.200.000 |
18 |
Sài Gòn – Cần Thơ – Sài Gòn |
520 |
3 Ngày |
4.000.000 |
19 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn |
600 |
2 Ngày |
3.800.000 |
20 |
Sài Gòn – Châu Đốc – Sài Gòn |
750 |
3 Ngày |
5.000.000 |
21 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Sài Gòn |
400 |
1 Ngày |
3.000.000 |
22 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
480 |
2 Ngày |
3.800.000 |
23 |
Sài Gòn – Phan Thiết – Mũi Né – Sài Gòn |
600 |
3 Ngày |
4.500.000 |
24 |
Sài Gòn – Madagui – Sài Gòn |
440 |
2 Ngày |
3.000.000 |
25 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn |
750 |
2 Ngày |
5.000.000 |
26 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn |
850 |
3 Ngày |
6.000.000 |
27 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Sài Gòn |
950 |
4 Ngày |
7.000.000 |
28 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1000 |
2 Ngày |
6.500.000 |
29 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1100 |
3 Ngày |
7.000.000 |
30 |
Sài Gòn – Nha Trang – Sài Gòn |
1200 |
4 Ngày |
7.500.000 |
31 |
Sài Gòn – Đà Lạt – Nha Trang – Sài Gòn |
1250 |
4 Ngày |
8.000.000 |
32 |
Sài Gòn – Buôn Ma Thuột – Sài Gòn |
950 |
2 Ngày |
7.000.000 |
33 |
Sài Gòn – Buôn Ma Thuột – Sài Gòn |
1050 |
3 Ngày |
7.500.000 |
Lưu ý:
Giá ưu đãi:
Xe, xăng dầu, bảo hiểm theo xe ( gồm bảo hiểm Trách nhiệm Dân sự chủ xe, bảo hiểm tai nạn hành khách trên xe), trang bị y tế trên xe, phí bến bãi, cầu đường, phí đường cao tốc.
Chi phí trả cho tài xế gồm ăn uống, ngủ nghỉ ( nếu có), chi phí trang trí và thiết kế xe (nếu có), phí phát sinh, 10% thuế VAT, khăn lạnh, nước uống trên xe cho hành khách.
Quy định chung:
Quy định về việc đặt dịch vụ:
Quy định về hủy/ đổi dịch vụ:
Thanh toán dịch vụ:
Tin cùng danh mục